Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00076 GMD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00075 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00074 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00074 GMD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00073 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00072 GMD |
LBP | GMD |
1 | 0.00076 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0076 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.076 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.76 |
GMD | LBP |
1 | 1316.31 |
5 | 6581.57 |
10 | 13163.14 |
20 | 26326.29 |
50 | 65815.74 |
100 | 131631.48 |
250 | 329078.7 |
500 | 658157.4 |
1000 | 1316314.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.