Tỷ giá hối đoái LBP/GMD 0.00080652 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00081 GMD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00080 GMD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00079 GMD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00078 GMD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00077 GMD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00077 GMD |
LBP | GMD |
1 | 0.00081 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0081 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.081 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.81 |
GMD | LBP |
1 | 1239.9 |
5 | 6199.5 |
10 | 12399.01 |
20 | 24798.02 |
50 | 61995.07 |
100 | 123990.14 |
250 | 309975.35 |
500 | 619950.71 |
1000 | 1239901.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.