Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00079 GMD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00078 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00078 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00077 GMD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00076 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00075 GMD |
LBP | GMD |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.79 |
GMD | LBP |
1 | 1261.27 |
5 | 6306.35 |
10 | 12612.71 |
20 | 25225.43 |
50 | 63063.59 |
100 | 126127.19 |
250 | 315317.99 |
500 | 630635.99 |
1000 | 1261271.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.