Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến GNF

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LBP/GNF 0.096371 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-gnf?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where LBP is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngGNF
0%1 LBP0.0 LBP0.096 GNF
1%1 LBP0.010 LBP0.095 GNF
2%1 LBP0.020 LBP0.094 GNF
3%1 LBP0.030 LBP0.093 GNF
4%1 LBP0.040 LBP0.093 GNF
5%1 LBP0.050 LBP0.092 GNF

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc Guinea

LBPGNF
10.096
50.48
100.96
201.92
504.81
1009.63
25024.09
50048.18
100096.37

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bảng Li-băng

GNFLBP
110.37
551.88
10103.76
20207.53
50518.82
1001037.65
2502594.13
5005188.26
100010376.53

Thông tin thêm về LBP hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ