Tỷ giá hối đoái LBP/GNF 0.096669 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | GNF |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.097 GNF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.096 GNF |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.095 GNF |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.094 GNF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.093 GNF |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.092 GNF |
LBP | GNF |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.83 |
100 | 9.66 |
250 | 24.16 |
500 | 48.33 |
1000 | 96.66 |
GNF | LBP |
1 | 10.34 |
5 | 51.72 |
10 | 103.44 |
20 | 206.89 |
50 | 517.22 |
100 | 1034.45 |
250 | 2586.14 |
500 | 5172.29 |
1000 | 10344.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.