Tỷ giá hối đoái LBP/GTQ 0.000086091 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000086 GTQ |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000085 GTQ |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000084 GTQ |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000084 GTQ |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000083 GTQ |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000082 GTQ |
LBP | GTQ |
1 | 0.000086 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00086 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0086 |
250 | 0.022 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.086 |
GTQ | LBP |
1 | 11615.65 |
5 | 58078.28 |
10 | 116156.56 |
20 | 232313.12 |
50 | 580782.8 |
100 | 1161565.61 |
250 | 2903914.03 |
500 | 5807828.07 |
1000 | 11615656.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.