Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000088 HKD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000087 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000086 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000085 HKD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000084 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000083 HKD |
LBP | HKD |
1 | 0.000088 |
5 | 0.00044 |
10 | 0.00088 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0044 |
100 | 0.0088 |
250 | 0.022 |
500 | 0.044 |
1000 | 0.088 |
HKD | LBP |
1 | 11409.74 |
5 | 57048.73 |
10 | 114097.46 |
20 | 228194.92 |
50 | 570487.3 |
100 | 1140974.61 |
250 | 2852436.54 |
500 | 5704873.09 |
1000 | 11409746.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.