Tỷ giá hối đoái LBP/HNL 0.00028589 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00029 HNL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00028 HNL |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00028 HNL |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00028 HNL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00027 HNL |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00027 HNL |
LBP | HNL |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0057 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.071 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
HNL | LBP |
1 | 3497.81 |
5 | 17489.09 |
10 | 34978.18 |
20 | 69956.36 |
50 | 174890.9 |
100 | 349781.81 |
250 | 874454.53 |
500 | 1748909.06 |
1000 | 3497818.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.