Valuta Ex Logo

LBP đến HNL

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái LBP/HNL 0.00029602 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-hnl?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where LBP is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngHNL
0%1 LBP0.0 LBP0.00030 HNL
1%1 LBP0.010 LBP0.00029 HNL
2%1 LBP0.020 LBP0.00029 HNL
3%1 LBP0.030 LBP0.00029 HNL
4%1 LBP0.040 LBP0.00028 HNL
5%1 LBP0.050 LBP0.00028 HNL

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Lempira Honduras

LBPHNL
10.00030
50.0015
100.0030
200.0059
500.015
1000.030
2500.074
5000.15
10000.30

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Bảng Li-băng

HNLLBP
13378.14
516890.72
1033781.44
2067562.88
50168907.22
100337814.44
250844536.12
5001689072.24
10003378144.49

Thông tin thêm về LBP hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ