Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00028 HNL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00028 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00028 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00027 HNL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00027 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00027 HNL |
LBP | HNL |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0056 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.071 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
HNL | LBP |
1 | 3543.82 |
5 | 17719.1 |
10 | 35438.21 |
20 | 70876.43 |
50 | 177191.08 |
100 | 354382.17 |
250 | 885955.44 |
500 | 1771910.88 |
1000 | 3543821.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.