Tỷ giá hối đoái LBP/HRK 0.000080904 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000081 HRK |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000080 HRK |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000079 HRK |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000078 HRK |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000078 HRK |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000077 HRK |
LBP | HRK |
1 | 0.000081 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00081 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0081 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.081 |
HRK | LBP |
1 | 12360.26 |
5 | 61801.34 |
10 | 123602.69 |
20 | 247205.38 |
50 | 618013.46 |
100 | 1236026.93 |
250 | 3090067.32 |
500 | 6180134.65 |
1000 | 12360269.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.