Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến HRK

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái LBP/HRK 0.000082361 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-hrk?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where LBP is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngHRK
0%1 LBP0.0 LBP0.000082 HRK
1%1 LBP0.010 LBP0.000082 HRK
2%1 LBP0.020 LBP0.000081 HRK
3%1 LBP0.030 LBP0.000080 HRK
4%1 LBP0.040 LBP0.000079 HRK
5%1 LBP0.050 LBP0.000078 HRK

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Kuna Croatia

LBPHRK
10.000082
50.00041
100.00082
200.0016
500.0041
1000.0082
2500.021
5000.041
10000.082

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Bảng Li-băng

HRKLBP
112141.66
560708.32
10121416.65
20242833.3
50607083.25
1001214166.5
2503035416.25
5006070832.51
100012141665.02

Thông tin thêm về LBP hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ