Tỷ giá hối đoái LBP/HRK 0.000071739 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000072 HRK |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000071 HRK |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000070 HRK |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000070 HRK |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000069 HRK |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000068 HRK |
LBP | HRK |
1 | 0.000072 |
5 | 0.00036 |
10 | 0.00072 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0036 |
100 | 0.0072 |
250 | 0.018 |
500 | 0.036 |
1000 | 0.072 |
HRK | LBP |
1 | 13939.44 |
5 | 69697.2 |
10 | 139394.41 |
20 | 278788.83 |
50 | 696972.09 |
100 | 1393944.18 |
250 | 3484860.47 |
500 | 6969720.94 |
1000 | 13939441.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.