Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000080 HRK |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000079 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000078 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000077 HRK |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000077 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000076 HRK |
LBP | HRK |
1 | 0.000080 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00080 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0080 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.080 |
HRK | LBP |
1 | 12540.13 |
5 | 62700.66 |
10 | 125401.33 |
20 | 250802.67 |
50 | 627006.68 |
100 | 1254013.36 |
250 | 3135033.4 |
500 | 6270066.8 |
1000 | 12540133.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.