Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0015 HTG |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0015 HTG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0014 HTG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0014 HTG |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0014 HTG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0014 HTG |
LBP | HTG |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0073 |
10 | 0.015 |
20 | 0.029 |
50 | 0.073 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.73 |
1000 | 1.46 |
HTG | LBP |
1 | 682.18 |
5 | 3410.92 |
10 | 6821.85 |
20 | 13643.7 |
50 | 34109.25 |
100 | 68218.51 |
250 | 170546.29 |
500 | 341092.58 |
1000 | 682185.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc HTG ( Gourde Haiti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.