Tỷ giá hối đoái LBP/HTG 0.0014625 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0015 HTG |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0014 HTG |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0014 HTG |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0014 HTG |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0014 HTG |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0014 HTG |
LBP | HTG |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0073 |
10 | 0.015 |
20 | 0.029 |
50 | 0.073 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.73 |
1000 | 1.46 |
HTG | LBP |
1 | 683.75 |
5 | 3418.78 |
10 | 6837.57 |
20 | 13675.15 |
50 | 34187.89 |
100 | 68375.78 |
250 | 170939.47 |
500 | 341878.94 |
1000 | 683757.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.