Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0044 HUF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0043 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0043 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0042 HUF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0042 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0041 HUF |
LBP | HUF |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.18 |
1000 | 4.36 |
HUF | LBP |
1 | 229.02 |
5 | 1145.13 |
10 | 2290.27 |
20 | 4580.55 |
50 | 11451.39 |
100 | 22902.79 |
250 | 57256.97 |
500 | 114513.95 |
1000 | 229027.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.