Tỷ giá hối đoái LBP/HUF 0.0039645 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0040 HUF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0039 HUF |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0039 HUF |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0038 HUF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0038 HUF |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0038 HUF |
LBP | HUF |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.079 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 0.99 |
500 | 1.98 |
1000 | 3.96 |
HUF | LBP |
1 | 252.23 |
5 | 1261.19 |
10 | 2522.38 |
20 | 5044.77 |
50 | 12611.93 |
100 | 25223.87 |
250 | 63059.69 |
500 | 126119.39 |
1000 | 252238.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.