Tỷ giá hối đoái LBP/HUF 0.0041929 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0042 HUF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0042 HUF |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0041 HUF |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0041 HUF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0040 HUF |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0040 HUF |
LBP | HUF |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.084 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.04 |
500 | 2.09 |
1000 | 4.19 |
HUF | LBP |
1 | 238.5 |
5 | 1192.5 |
10 | 2385 |
20 | 4770 |
50 | 11925 |
100 | 23850 |
250 | 59625.01 |
500 | 119250.03 |
1000 | 238500.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.