Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000042 ILS |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000041 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000041 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000040 ILS |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000040 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000039 ILS |
LBP | ILS |
1 | 0.000042 |
5 | 0.00021 |
10 | 0.00042 |
20 | 0.00083 |
50 | 0.0021 |
100 | 0.0042 |
250 | 0.010 |
500 | 0.021 |
1000 | 0.042 |
ILS | LBP |
1 | 24053.78 |
5 | 120268.93 |
10 | 240537.87 |
20 | 481075.74 |
50 | 1202689.35 |
100 | 2405378.71 |
250 | 6013446.78 |
500 | 12026893.56 |
1000 | 24053787.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.