Tỷ giá hối đoái LBP/ILS 0.000037199 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000037 ILS |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000037 ILS |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000036 ILS |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000036 ILS |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000036 ILS |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000035 ILS |
LBP | ILS |
1 | 0.000037 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00037 |
20 | 0.00074 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0037 |
250 | 0.0093 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.037 |
ILS | LBP |
1 | 26882.73 |
5 | 134413.66 |
10 | 268827.32 |
20 | 537654.64 |
50 | 1344136.61 |
100 | 2688273.23 |
250 | 6720683.09 |
500 | 13441366.19 |
1000 | 26882732.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.