Tỷ giá hối đoái LBP/IMP 0.0000084348 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000084 IMP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000084 IMP |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000083 IMP |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000082 IMP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000081 IMP |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000080 IMP |
LBP | IMP |
1 | 0.0000084 |
5 | 0.000042 |
10 | 0.000084 |
20 | 0.00017 |
50 | 0.00042 |
100 | 0.00084 |
250 | 0.0021 |
500 | 0.0042 |
1000 | 0.0084 |
IMP | LBP |
1 | 118556.17 |
5 | 592780.89 |
10 | 1185561.79 |
20 | 2371123.58 |
50 | 5927808.96 |
100 | 11855617.92 |
250 | 29639044.81 |
500 | 59278089.63 |
1000 | 118556179.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.