Tỷ giá hối đoái LBP/INR 0.00098800 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00099 INR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00098 INR |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00097 INR |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00096 INR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00095 INR |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00094 INR |
LBP | INR |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.99 |
INR | LBP |
1 | 1012.14 |
5 | 5060.74 |
10 | 10121.49 |
20 | 20242.98 |
50 | 50607.45 |
100 | 101214.9 |
250 | 253037.25 |
500 | 506074.51 |
1000 | 1012149.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.