Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Rupee Ấn Độ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang INR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến INR

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/INR 0.00096656 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-inr?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where LBP is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngINR
0%1 LBP0.0 LBP0.00097 INR
1%1 LBP0.010 LBP0.00096 INR
2%1 LBP0.020 LBP0.00095 INR
3%1 LBP0.030 LBP0.00094 INR
4%1 LBP0.040 LBP0.00093 INR
5%1 LBP0.050 LBP0.00092 INR

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rupee Ấn Độ

LBPINR
10.00097
50.0048
100.0097
200.019
500.048
1000.097
2500.24
5000.48
10000.97

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Bảng Li-băng

INRLBP
11034.59
55172.96
1010345.92
2020691.84
5051729.62
100103459.24
250258648.11
500517296.22
10001034592.45

Thông tin thêm về LBP hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ