Valuta Ex Logo

LBP đến IQD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái LBP/IQD 0.014619 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-iqd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where LBP is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngIQD
0%1 LBP0.0 LBP0.015 IQD
1%1 LBP0.010 LBP0.014 IQD
2%1 LBP0.020 LBP0.014 IQD
3%1 LBP0.030 LBP0.014 IQD
4%1 LBP0.040 LBP0.014 IQD
5%1 LBP0.050 LBP0.014 IQD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dinar Iraq

LBPIQD
10.015
50.073
100.15
200.29
500.73
1001.46
2503.65
5007.3
100014.61

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Bảng Li-băng

IQDLBP
168.4
5342.02
10684.04
201368.09
503420.24
1006840.48
25017101.21
50034202.43
100068404.86

Thông tin thêm về LBP hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ