Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | IQD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.015 IQD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.014 IQD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.014 IQD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.014 IQD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.014 IQD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.014 IQD |
LBP | IQD |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.46 |
250 | 3.65 |
500 | 7.31 |
1000 | 14.62 |
IQD | LBP |
1 | 68.37 |
5 | 341.85 |
10 | 683.7 |
20 | 1367.41 |
50 | 3418.54 |
100 | 6837.08 |
250 | 17092.71 |
500 | 34185.42 |
1000 | 68370.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc IQD ( Dinar Iraq ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.