Valuta Ex Logo

LBP đến ISK

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái LBP/ISK 0.0014216 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-isk?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where LBP is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngISK
0%1 LBP0.0 LBP0.0014 ISK
1%1 LBP0.010 LBP0.0014 ISK
2%1 LBP0.020 LBP0.0014 ISK
3%1 LBP0.030 LBP0.0014 ISK
4%1 LBP0.040 LBP0.0014 ISK
5%1 LBP0.050 LBP0.0014 ISK

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Króna Iceland

LBPISK
10.0014
50.0071
100.014
200.028
500.071
1000.14
2500.36
5000.71
10001.42

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bảng Li-băng

ISKLBP
1703.41
53517.07
107034.14
2014068.29
5035170.72
10070341.45
250175853.63
500351707.26
1000703414.53

Thông tin thêm về LBP hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ