Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0015 ISK |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0015 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0015 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0015 ISK |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0015 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0015 ISK |
LBP | ISK |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0077 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.077 |
100 | 0.15 |
250 | 0.39 |
500 | 0.77 |
1000 | 1.54 |
ISK | LBP |
1 | 645.69 |
5 | 3228.46 |
10 | 6456.92 |
20 | 12913.85 |
50 | 32284.64 |
100 | 64569.29 |
250 | 161423.24 |
500 | 322846.48 |
1000 | 645692.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.