Tỷ giá hối đoái LBP/JEP 0.0000083375 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000083 JEP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000083 JEP |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000082 JEP |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000081 JEP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000080 JEP |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000079 JEP |
LBP | JEP |
1 | 0.0000083 |
5 | 0.000042 |
10 | 0.000083 |
20 | 0.00017 |
50 | 0.00042 |
100 | 0.00083 |
250 | 0.0021 |
500 | 0.0042 |
1000 | 0.0083 |
JEP | LBP |
1 | 119940.48 |
5 | 599702.41 |
10 | 1199404.83 |
20 | 2398809.67 |
50 | 5997024.19 |
100 | 11994048.39 |
250 | 29985120.99 |
500 | 59970241.98 |
1000 | 119940483.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.