Tỷ giá hối đoái LBP/JEP 0.0000085306 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | JEP |
| 0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000085 JEP |
| 1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000084 JEP |
| 2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000084 JEP |
| 3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000083 JEP |
| 4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000082 JEP |
| 5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000081 JEP |
| LBP | JEP |
| 1 | 0.0000085 |
| 5 | 0.000043 |
| 10 | 0.000085 |
| 20 | 0.00017 |
| 50 | 0.00043 |
| 100 | 0.00085 |
| 250 | 0.0021 |
| 500 | 0.0043 |
| 1000 | 0.0085 |
| JEP | LBP |
| 1 | 117224.61 |
| 5 | 586123.07 |
| 10 | 1172246.15 |
| 20 | 2344492.31 |
| 50 | 5861230.78 |
| 100 | 11722461.56 |
| 250 | 29306153.9 |
| 500 | 58612307.81 |
| 1000 | 117224615.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.