Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0018 JMD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0018 JMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0017 JMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0017 JMD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0017 JMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0017 JMD |
LBP | JMD |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0089 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.089 |
100 | 0.18 |
250 | 0.44 |
500 | 0.89 |
1000 | 1.77 |
JMD | LBP |
1 | 562.1 |
5 | 2810.54 |
10 | 5621.09 |
20 | 11242.18 |
50 | 28105.45 |
100 | 56210.9 |
250 | 140527.26 |
500 | 281054.53 |
1000 | 562109.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc JMD ( Đô la Jamaica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.