Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000079 JOD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000078 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000078 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000077 JOD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000076 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000075 JOD |
LBP | JOD |
1 | 0.0000079 |
5 | 0.000040 |
10 | 0.000079 |
20 | 0.00016 |
50 | 0.00040 |
100 | 0.00079 |
250 | 0.0020 |
500 | 0.0040 |
1000 | 0.0079 |
JOD | LBP |
1 | 126252.8 |
5 | 631264.02 |
10 | 1262528.04 |
20 | 2525056.09 |
50 | 6312640.23 |
100 | 12625280.47 |
250 | 31563201.17 |
500 | 63126402.35 |
1000 | 126252804.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.