Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0017 JPY |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0017 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0017 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0017 JPY |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0017 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0016 JPY |
LBP | JPY |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0086 |
10 | 0.017 |
20 | 0.035 |
50 | 0.086 |
100 | 0.17 |
250 | 0.43 |
500 | 0.86 |
1000 | 1.72 |
JPY | LBP |
1 | 578.44 |
5 | 2892.23 |
10 | 5784.46 |
20 | 11568.92 |
50 | 28922.31 |
100 | 57844.63 |
250 | 144611.59 |
500 | 289223.18 |
1000 | 578446.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.