Valuta Ex Logo

LBP đến KES

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái LBP/KES 0.0014502 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-kes?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where LBP is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngKES
0%1 LBP0.0 LBP0.0015 KES
1%1 LBP0.010 LBP0.0014 KES
2%1 LBP0.020 LBP0.0014 KES
3%1 LBP0.030 LBP0.0014 KES
4%1 LBP0.040 LBP0.0014 KES
5%1 LBP0.050 LBP0.0014 KES

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Shilling Kenya

LBPKES
10.0015
50.0073
100.015
200.029
500.073
1000.15
2500.36
5000.73
10001.45

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bảng Li-băng

KESLBP
1689.56
53447.83
106895.66
2013791.33
5034478.33
10068956.66
250172391.65
500344783.31
1000689566.62

Thông tin thêm về LBP hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ