Tỷ giá hối đoái LBP/KES 0.0014419 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0014 KES |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0014 KES |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0014 KES |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0014 KES |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0014 KES |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0014 KES |
LBP | KES |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0072 |
10 | 0.014 |
20 | 0.029 |
50 | 0.072 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.72 |
1000 | 1.44 |
KES | LBP |
1 | 693.53 |
5 | 3467.67 |
10 | 6935.34 |
20 | 13870.68 |
50 | 34676.71 |
100 | 69353.42 |
250 | 173383.56 |
500 | 346767.13 |
1000 | 693534.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.