Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến KGS

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái LBP/KGS 0.00097711 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-kgs?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where LBP is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngKGS
0%1 LBP0.0 LBP0.00098 KGS
1%1 LBP0.010 LBP0.00097 KGS
2%1 LBP0.020 LBP0.00096 KGS
3%1 LBP0.030 LBP0.00095 KGS
4%1 LBP0.040 LBP0.00094 KGS
5%1 LBP0.050 LBP0.00093 KGS

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Som Kyrgyzstan

LBPKGS
10.00098
50.0049
100.0098
200.020
500.049
1000.098
2500.24
5000.49
10000.98

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Bảng Li-băng

KGSLBP
11023.42
55117.14
1010234.29
2020468.58
5051171.45
100102342.9
250255857.27
500511714.54
10001023429.09

Thông tin thêm về LBP hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ