Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00097 KGS |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00096 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00095 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00094 KGS |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00093 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00092 KGS |
LBP | KGS |
1 | 0.00097 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0097 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.097 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.97 |
KGS | LBP |
1 | 1033.3 |
5 | 5166.5 |
10 | 10333 |
20 | 20666 |
50 | 51665.01 |
100 | 103330.03 |
250 | 258325.07 |
500 | 516650.15 |
1000 | 1033300.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.