Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến KHR

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/KHR 0.044902 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-khr?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where LBP is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngKHR
0%1 LBP0.0 LBP0.045 KHR
1%1 LBP0.010 LBP0.044 KHR
2%1 LBP0.020 LBP0.044 KHR
3%1 LBP0.030 LBP0.044 KHR
4%1 LBP0.040 LBP0.043 KHR
5%1 LBP0.050 LBP0.043 KHR

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Riel Campuchia

LBPKHR
10.045
50.22
100.45
200.90
502.24
1004.49
25011.22
50022.45
100044.9

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bảng Li-băng

KHRLBP
122.27
5111.35
10222.7
20445.41
501113.52
1002227.05
2505567.64
50011135.29
100022270.58

Thông tin thêm về LBP hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ