Valuta Ex Logo

LBP đến KMF

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LBP/KMF 0.0050330 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-kmf?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where LBP is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngKMF
0%1 LBP0.0 LBP0.0050 KMF
1%1 LBP0.010 LBP0.0050 KMF
2%1 LBP0.020 LBP0.0049 KMF
3%1 LBP0.030 LBP0.0049 KMF
4%1 LBP0.040 LBP0.0048 KMF
5%1 LBP0.050 LBP0.0048 KMF

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc Comoros

LBPKMF
10.0050
50.025
100.050
200.10
500.25
1000.50
2501.25
5002.51
10005.03

Chuyển đổi Franc Comoros thành Bảng Li-băng

KMFLBP
1198.68
5993.44
101986.89
203973.79
509934.49
10019868.99
25049672.48
50099344.96
1000198689.92

Thông tin thêm về LBP hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ