Tỷ giá hối đoái LBP/KMF 0.0051491 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0051 KMF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0051 KMF |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0050 KMF |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0050 KMF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0049 KMF |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0049 KMF |
LBP | KMF |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.28 |
500 | 2.57 |
1000 | 5.14 |
KMF | LBP |
1 | 194.21 |
5 | 971.05 |
10 | 1942.1 |
20 | 3884.2 |
50 | 9710.51 |
100 | 19421.02 |
250 | 48552.56 |
500 | 97105.13 |
1000 | 194210.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.