Valuta Ex Logo

LBP đến KYD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LBP/KYD 0.0000091587 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-kyd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where LBP is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngKYD
0%1 LBP0.0 LBP0.0000092 KYD
1%1 LBP0.010 LBP0.0000091 KYD
2%1 LBP0.020 LBP0.0000090 KYD
3%1 LBP0.030 LBP0.0000089 KYD
4%1 LBP0.040 LBP0.0000088 KYD
5%1 LBP0.050 LBP0.0000087 KYD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Quần đảo Cayman

LBPKYD
10.0000092
50.000046
100.000092
200.00018
500.00046
1000.00092
2500.0023
5000.0046
10000.0092

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Bảng Li-băng

KYDLBP
1109185.44
5545927.24
101091854.48
202183708.96
505459272.41
10010918544.83
25027296362.09
50054592724.18
1000109185448.37

Thông tin thêm về LBP hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ