Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến KYD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LBP/KYD 0.0000093059 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-kyd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where LBP is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngKYD
0%1 LBP0.0 LBP0.0000093 KYD
1%1 LBP0.010 LBP0.0000092 KYD
2%1 LBP0.020 LBP0.0000091 KYD
3%1 LBP0.030 LBP0.0000090 KYD
4%1 LBP0.040 LBP0.0000089 KYD
5%1 LBP0.050 LBP0.0000088 KYD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Quần đảo Cayman

LBPKYD
10.0000093
50.000047
100.000093
200.00019
500.00047
1000.00093
2500.0023
5000.0047
10000.0093

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Bảng Li-băng

KYDLBP
1107458.72
5537293.62
101074587.24
202149174.49
505372936.22
10010745872.45
25026864681.14
50053729362.28
1000107458724.56

Thông tin thêm về LBP hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ