Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000093 KYD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000092 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000091 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000090 KYD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000089 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000088 KYD |
LBP | KYD |
1 | 0.0000093 |
5 | 0.000047 |
10 | 0.000093 |
20 | 0.00019 |
50 | 0.00047 |
100 | 0.00093 |
250 | 0.0023 |
500 | 0.0047 |
1000 | 0.0093 |
KYD | LBP |
1 | 107462.7 |
5 | 537313.51 |
10 | 1074627.02 |
20 | 2149254.04 |
50 | 5373135.11 |
100 | 10746270.22 |
250 | 26865675.56 |
500 | 53731351.13 |
1000 | 107462702.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.