Tỷ giá hối đoái LBP/KZT 0.0059584 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0060 KZT |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0059 KZT |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0058 KZT |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0058 KZT |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0057 KZT |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0057 KZT |
LBP | KZT |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.48 |
500 | 2.97 |
1000 | 5.95 |
KZT | LBP |
1 | 167.82 |
5 | 839.14 |
10 | 1678.29 |
20 | 3356.59 |
50 | 8391.48 |
100 | 16782.96 |
250 | 41957.42 |
500 | 83914.84 |
1000 | 167829.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.