Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0050 KZT |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0049 KZT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0049 KZT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0048 KZT |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0048 KZT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0047 KZT |
LBP | KZT |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.24 |
500 | 2.49 |
1000 | 4.98 |
KZT | LBP |
1 | 200.71 |
5 | 1003.57 |
10 | 2007.14 |
20 | 4014.28 |
50 | 10035.72 |
100 | 20071.44 |
250 | 50178.61 |
500 | 100357.23 |
1000 | 200714.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc KZT ( Tenge Kazakhstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.