Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến LKR

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái LBP/LKR 0.0033056 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-lkr?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LBP is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngLKR
0%1 LBP0.0 LBP0.0033 LKR
1%1 LBP0.010 LBP0.0033 LKR
2%1 LBP0.020 LBP0.0032 LKR
3%1 LBP0.030 LBP0.0032 LKR
4%1 LBP0.040 LBP0.0032 LKR
5%1 LBP0.050 LBP0.0031 LKR

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rupee Sri Lanka

LBPLKR
10.0033
50.017
100.033
200.066
500.17
1000.33
2500.83
5001.65
10003.3

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bảng Li-băng

LKRLBP
1302.51
51512.57
103025.14
206050.28
5015125.72
10030251.44
25075628.61
500151257.22
1000302514.44

Thông tin thêm về LBP hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ