Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0033 LKR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0033 LKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0033 LKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0032 LKR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0032 LKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0032 LKR |
LBP | LKR |
1 | 0.0033 |
5 | 0.017 |
10 | 0.033 |
20 | 0.067 |
50 | 0.17 |
100 | 0.33 |
250 | 0.83 |
500 | 1.66 |
1000 | 3.32 |
LKR | LBP |
1 | 300.46 |
5 | 1502.32 |
10 | 3004.65 |
20 | 6009.31 |
50 | 15023.29 |
100 | 30046.59 |
250 | 75116.49 |
500 | 150232.98 |
1000 | 300465.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc LKR ( Rupee Sri Lanka ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.