Tỷ giá hối đoái LBP/LRD 0.0020380 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0020 LRD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0020 LRD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0020 LRD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0020 LRD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0020 LRD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0019 LRD |
LBP | LRD |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.01 |
1000 | 2.03 |
LRD | LBP |
1 | 490.68 |
5 | 2453.4 |
10 | 4906.81 |
20 | 9813.62 |
50 | 24534.07 |
100 | 49068.14 |
250 | 122670.36 |
500 | 245340.73 |
1000 | 490681.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.