Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Đô la Liberia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang LRD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến LRD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LBP/LRD 0.0021943 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-lrd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where LBP is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngLRD
0%1 LBP0.0 LBP0.0022 LRD
1%1 LBP0.010 LBP0.0022 LRD
2%1 LBP0.020 LBP0.0022 LRD
3%1 LBP0.030 LBP0.0021 LRD
4%1 LBP0.040 LBP0.0021 LRD
5%1 LBP0.050 LBP0.0021 LRD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Liberia

LBPLRD
10.0022
50.011
100.022
200.044
500.11
1000.22
2500.55
5001.09
10002.19

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Bảng Li-băng

LRDLBP
1455.73
52278.65
104557.3
209114.61
5022786.53
10045573.06
250113932.67
500227865.34
1000455730.68

Thông tin thêm về LBP hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ