Tỷ giá hối đoái LBP/LRD 0.0022298 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0022 LRD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0022 LRD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0022 LRD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0022 LRD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0021 LRD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0021 LRD |
LBP | LRD |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.56 |
500 | 1.11 |
1000 | 2.22 |
LRD | LBP |
1 | 448.47 |
5 | 2242.36 |
10 | 4484.73 |
20 | 8969.46 |
50 | 22423.66 |
100 | 44847.33 |
250 | 112118.33 |
500 | 224236.67 |
1000 | 448473.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.