Tỷ giá hối đoái LBP/LSL 0.00020280 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00020 LSL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00020 LSL |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00020 LSL |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00020 LSL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00019 LSL |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00019 LSL |
LBP | LSL |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
LSL | LBP |
1 | 4930.99 |
5 | 24654.95 |
10 | 49309.9 |
20 | 98619.8 |
50 | 246549.5 |
100 | 493099 |
250 | 1232747.51 |
500 | 2465495.02 |
1000 | 4930990.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.