Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00021 LSL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00021 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00021 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00021 LSL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00020 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00020 LSL |
LBP | LSL |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.053 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
LSL | LBP |
1 | 4709.42 |
5 | 23547.11 |
10 | 47094.23 |
20 | 94188.47 |
50 | 235471.18 |
100 | 470942.36 |
250 | 1177355.92 |
500 | 2354711.84 |
1000 | 4709423.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.