Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000068 LVL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000067 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000066 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000066 LVL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000065 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000064 LVL |
LBP | LVL |
1 | 0.0000068 |
5 | 0.000034 |
10 | 0.000068 |
20 | 0.00014 |
50 | 0.00034 |
100 | 0.00068 |
250 | 0.0017 |
500 | 0.0034 |
1000 | 0.0068 |
LVL | LBP |
1 | 148004.37 |
5 | 740021.89 |
10 | 1480043.79 |
20 | 2960087.58 |
50 | 7400218.95 |
100 | 14800437.9 |
250 | 37001094.75 |
500 | 74002189.51 |
1000 | 148004379.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.