Valuta Ex Logo

LBP đến LVL

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Lats Latvia (LVL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
LVL - Lats Latviaselect icon
Ls

Tỷ giá hối đoái LBP/LVL 0.0000068228 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-lvl?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

world mapcountries where LBP is usedcountries where LVL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Lats Latvia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngLVL
0%1 LBP0.0 LBP0.0000068 LVL
1%1 LBP0.010 LBP0.0000068 LVL
2%1 LBP0.020 LBP0.0000067 LVL
3%1 LBP0.030 LBP0.0000066 LVL
4%1 LBP0.040 LBP0.0000065 LVL
5%1 LBP0.050 LBP0.0000065 LVL

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Lats Latvia

LBPLVL
10.0000068
50.000034
100.000068
200.00014
500.00034
1000.00068
2500.0017
5000.0034
10000.0068

Chuyển đổi Lats Latvia thành Bảng Li-băng

LVLLBP
1146568.34
5732841.72
101465683.45
202931366.91
507328417.29
10014656834.58
25036642086.47
50073284172.94
1000146568345.89

Thông tin thêm về LBP hoặc LVL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ