Tỷ giá hối đoái LBP/LYD 0.000061053 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000061 LYD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000060 LYD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000060 LYD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000059 LYD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000059 LYD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000058 LYD |
LBP | LYD |
1 | 0.000061 |
5 | 0.00031 |
10 | 0.00061 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0031 |
100 | 0.0061 |
250 | 0.015 |
500 | 0.031 |
1000 | 0.061 |
LYD | LBP |
1 | 16379.11 |
5 | 81895.57 |
10 | 163791.15 |
20 | 327582.3 |
50 | 818955.75 |
100 | 1637911.51 |
250 | 4094778.78 |
500 | 8189557.57 |
1000 | 16379115.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.