Valuta Ex Logo

LBP đến LYD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái LBP/LYD 0.000053724 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-lyd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LBP is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngLYD
0%1 LBP0.0 LBP0.000054 LYD
1%1 LBP0.010 LBP0.000053 LYD
2%1 LBP0.020 LBP0.000053 LYD
3%1 LBP0.030 LBP0.000052 LYD
4%1 LBP0.040 LBP0.000052 LYD
5%1 LBP0.050 LBP0.000051 LYD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dinar Libi

LBPLYD
10.000054
50.00027
100.00054
200.0011
500.0027
1000.0054
2500.013
5000.027
10000.054

Chuyển đổi Dinar Libi thành Bảng Li-băng

LYDLBP
118613.77
593068.88
10186137.77
20372275.55
50930688.89
1001861377.78
2504653444.45
5009306888.91
100018613777.82

Thông tin thêm về LBP hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ