Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000055 LYD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000054 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000053 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000053 LYD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000052 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000052 LYD |
LBP | LYD |
1 | 0.000055 |
5 | 0.00027 |
10 | 0.00055 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0027 |
100 | 0.0055 |
250 | 0.014 |
500 | 0.027 |
1000 | 0.055 |
LYD | LBP |
1 | 18332.84 |
5 | 91664.22 |
10 | 183328.45 |
20 | 366656.9 |
50 | 916642.26 |
100 | 1833284.53 |
250 | 4583211.34 |
500 | 9166422.69 |
1000 | 18332845.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.