Tỷ giá hối đoái LBP/MAD 0.00010046 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00010 MAD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000099 MAD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000098 MAD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000097 MAD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000096 MAD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000095 MAD |
LBP | MAD |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00050 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0050 |
100 | 0.010 |
250 | 0.025 |
500 | 0.050 |
1000 | 0.10 |
MAD | LBP |
1 | 9954.12 |
5 | 49770.61 |
10 | 99541.22 |
20 | 199082.44 |
50 | 497706.11 |
100 | 995412.22 |
250 | 2488530.57 |
500 | 4977061.14 |
1000 | 9954122.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.