Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Dirham Ma-rốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang MAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến MAD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái LBP/MAD 0.00011146 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-mad?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where LBP is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngMAD
0%1 LBP0.0 LBP0.00011 MAD
1%1 LBP0.010 LBP0.00011 MAD
2%1 LBP0.020 LBP0.00011 MAD
3%1 LBP0.030 LBP0.00011 MAD
4%1 LBP0.040 LBP0.00011 MAD
5%1 LBP0.050 LBP0.00011 MAD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dirham Ma-rốc

LBPMAD
10.00011
50.00056
100.0011
200.0022
500.0056
1000.011
2500.028
5000.056
10000.11

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Bảng Li-băng

MADLBP
18971.66
544858.32
1089716.65
20179433.3
50448583.26
100897166.52
2502242916.31
5004485832.62
10008971665.25

Thông tin thêm về LBP hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ