Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00011 MAD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00011 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00011 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00011 MAD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00011 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00011 MAD |
LBP | MAD |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00057 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0023 |
50 | 0.0057 |
100 | 0.011 |
250 | 0.028 |
500 | 0.057 |
1000 | 0.11 |
MAD | LBP |
1 | 8837.82 |
5 | 44189.11 |
10 | 88378.23 |
20 | 176756.47 |
50 | 441891.19 |
100 | 883782.39 |
250 | 2209455.98 |
500 | 4418911.96 |
1000 | 8837823.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.