Tỷ giá hối đoái LBP/MDL 0.00020131 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00020 MDL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00020 MDL |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00020 MDL |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00020 MDL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00019 MDL |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00019 MDL |
LBP | MDL |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0040 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.050 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
MDL | LBP |
1 | 4967.37 |
5 | 24836.89 |
10 | 49673.78 |
20 | 99347.56 |
50 | 248368.92 |
100 | 496737.84 |
250 | 1241844.62 |
500 | 2483689.24 |
1000 | 4967378.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.