Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Ariary Malagasy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang MGA - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến MGA

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái LBP/MGA 0.052373 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-mga?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where LBP is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngMGA
0%1 LBP0.0 LBP0.052 MGA
1%1 LBP0.010 LBP0.052 MGA
2%1 LBP0.020 LBP0.051 MGA
3%1 LBP0.030 LBP0.051 MGA
4%1 LBP0.040 LBP0.050 MGA
5%1 LBP0.050 LBP0.050 MGA

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Ariary Malagasy

LBPMGA
10.052
50.26
100.52
201.04
502.61
1005.23
25013.09
50026.18
100052.37

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Bảng Li-băng

MGALBP
119.09
595.46
10190.93
20381.87
50954.69
1001909.38
2504773.45
5009546.9
100019093.81

Thông tin thêm về LBP hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ