Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MGA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.049 MGA |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.048 MGA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.048 MGA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.047 MGA |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.047 MGA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.046 MGA |
LBP | MGA |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.89 |
250 | 12.23 |
500 | 24.47 |
1000 | 48.94 |
MGA | LBP |
1 | 20.43 |
5 | 102.16 |
10 | 204.32 |
20 | 408.65 |
50 | 1021.64 |
100 | 2043.28 |
250 | 5108.21 |
500 | 10216.43 |
1000 | 20432.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc MGA ( Ariary Malagasy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.