Valuta Ex Logo

LBP đến MKD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái LBP/MKD 0.00064087 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-mkd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where LBP is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngMKD
0%1 LBP0.0 LBP0.00064 MKD
1%1 LBP0.010 LBP0.00063 MKD
2%1 LBP0.020 LBP0.00063 MKD
3%1 LBP0.030 LBP0.00062 MKD
4%1 LBP0.040 LBP0.00062 MKD
5%1 LBP0.050 LBP0.00061 MKD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Denar Macedonia

LBPMKD
10.00064
50.0032
100.0064
200.013
500.032
1000.064
2500.16
5000.32
10000.64

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Bảng Li-băng

MKDLBP
11560.38
57801.9
1015603.81
2031207.63
5078019.08
100156038.17
250390095.43
500780190.87
10001560381.75

Thông tin thêm về LBP hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ