Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00065 MKD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00064 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00063 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00063 MKD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00062 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00061 MKD |
LBP | MKD |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.65 |
MKD | LBP |
1 | 1549.76 |
5 | 7748.8 |
10 | 15497.6 |
20 | 30995.2 |
50 | 77488.01 |
100 | 154976.02 |
250 | 387440.05 |
500 | 774880.1 |
1000 | 1549760.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.