Tỷ giá hối đoái LBP/MKD 0.00060286 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00060 MKD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00060 MKD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00059 MKD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00058 MKD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00058 MKD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00057 MKD |
LBP | MKD |
1 | 0.00060 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0060 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.060 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.60 |
MKD | LBP |
1 | 1658.74 |
5 | 8293.74 |
10 | 16587.48 |
20 | 33174.97 |
50 | 82937.42 |
100 | 165874.85 |
250 | 414687.13 |
500 | 829374.27 |
1000 | 1658748.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.