Tỷ giá hối đoái LBP/MMK 0.023398 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.023 MMK |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.023 MMK |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.023 MMK |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.023 MMK |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.022 MMK |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.022 MMK |
LBP | MMK |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.16 |
100 | 2.33 |
250 | 5.84 |
500 | 11.69 |
1000 | 23.39 |
MMK | LBP |
1 | 42.73 |
5 | 213.69 |
10 | 427.39 |
20 | 854.78 |
50 | 2136.96 |
100 | 4273.93 |
250 | 10684.83 |
500 | 21369.66 |
1000 | 42739.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.