Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.036 MMK |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.036 MMK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.036 MMK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.035 MMK |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.035 MMK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.034 MMK |
LBP | MMK |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.81 |
100 | 3.62 |
250 | 9.05 |
500 | 18.11 |
1000 | 36.23 |
MMK | LBP |
1 | 27.59 |
5 | 137.98 |
10 | 275.96 |
20 | 551.93 |
50 | 1379.84 |
100 | 2759.68 |
250 | 6899.21 |
500 | 13798.42 |
1000 | 27596.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc MMK ( Kyat Myanma ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.