Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MNT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.038 MNT |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.038 MNT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.038 MNT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.037 MNT |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.037 MNT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.037 MNT |
LBP | MNT |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.84 |
250 | 9.62 |
500 | 19.24 |
1000 | 38.48 |
MNT | LBP |
1 | 25.98 |
5 | 129.92 |
10 | 259.85 |
20 | 519.71 |
50 | 1299.27 |
100 | 2598.55 |
250 | 6496.37 |
500 | 12992.75 |
1000 | 25985.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc MNT ( Tugrik Mông Cổ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.