Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Tugrik Mông Cổ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang MNT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến MNT

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/MNT 0.037952 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-mnt?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where LBP is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngMNT
0%1 LBP0.0 LBP0.038 MNT
1%1 LBP0.010 LBP0.038 MNT
2%1 LBP0.020 LBP0.037 MNT
3%1 LBP0.030 LBP0.037 MNT
4%1 LBP0.040 LBP0.036 MNT
5%1 LBP0.050 LBP0.036 MNT

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Tugrik Mông Cổ

LBPMNT
10.038
50.19
100.38
200.76
501.89
1003.79
2509.48
50018.97
100037.95

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Bảng Li-băng

MNTLBP
126.34
5131.74
10263.49
20526.98
501317.45
1002634.91
2506587.29
50013174.59
100026349.19

Thông tin thêm về LBP hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ