Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000090 MOP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000089 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000088 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000087 MOP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000086 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000085 MOP |
LBP | MOP |
1 | 0.000090 |
5 | 0.00045 |
10 | 0.00090 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0045 |
100 | 0.0090 |
250 | 0.022 |
500 | 0.045 |
1000 | 0.090 |
MOP | LBP |
1 | 11171.43 |
5 | 55857.18 |
10 | 111714.36 |
20 | 223428.72 |
50 | 558571.81 |
100 | 1117143.63 |
250 | 2792859.09 |
500 | 5585718.18 |
1000 | 11171436.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.